Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A STUDY OF SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF ENGLISH IDIOMS CONTAINING THE WORD “FALL” WITH REFERENCE TO THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; NHDKH Dr. Phạm Thị Tuyết Hương |
My graduation thesis namely “A study of syntactic and semantic features of English idioms containing the word “fall” with reference to their...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở hóa học phân tích/Hoàng Minh Châu, Từ Văn Mặc, Từ Vọng Nghi
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
543 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Minh Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp Marketing trực tuyến cho hệ thống tàu du lịch tại Hạ Long của Công ty cổ phần du lịch Nam Thái Bình Dương
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-C
|
Tác giả:
Đỗ Thị Minh Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.133 TA-C
|
Tác giả:
Th.S Tạ Minh Châu (chủ biên), Ks. Trần Quang Thân, Th.S Hoàng Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư bất động sản Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Châu, PGS.TS Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hồn sử Việt : Những truyền thuyết và giai thoại nổi tiếng (sách tham khảo) /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Số gọi:
398.209597 MI-C
|
Tác giả:
Minh Châu và DSC biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sidney Sheldon; Nguyễn Minh Châu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ostensible invitations in englisg and vietnamese : major linguistic features and commonly amployed politeness strategies : Lời mời xã giao trong tiéng anh và tiếng việt : Một số đặc điểm ngôn ngữ học và các chiến lược lịch sự thường được sử dụng /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Tran Thi Minh Chau, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ostensible invitations in English and Vietnamese major linguistic features and commonly employed politeness strategies
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Minh Châu; GVHD: Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GVHD: Assoc.Prof.Dr Võ Đại Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phân lập và tuyển chọn một số chủng vi nấm và vi khuẩn có khả năng khử nhiễm Aflatoxin
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Châu,GVHD: Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập đoàn kinh tế và một số vấn đề về xây dựng tập đoàn kinh tế ở Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: NXB. Bưu điện,
Từ khóa:
Số gọi:
338.809597 MI-C
|
Tác giả:
Minh Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tập đoàn kinh tế và một số vấn đề về xây dựng tập đoán kinh tế ở Việt Nam
|
Bản giấy
|