Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật di sản văn hóa năm 2001 : Được sửa đổi, bổ sung năm 2009
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật di sản văn hóa năm 2001 : Sửa đổi, bổ sung năm 2009 và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật tổ chức quốc hội năm 2001; Sửa đổi, bổ sung năm 2007
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.597 LUA
|
|
chua co
|
Bản giấy
|
|
Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001 : Và các nghị định hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 PHA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|