Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
David Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jeffrey S. Beasley, Piyasat Nilkaew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
V.Rao Vemuri |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chou, Henry |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cryptography and Network Security Principles and Practices
Năm XB:
2005 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 ST-W
|
Tác giả:
William Stallings |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH AND VIETNAMESE NON-COUNT NOUNS IN THE CABLE NEWS NETWORK AND IN THE NHAN DAN NEWSPAPER
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân; NHDKH Dr Huynh Anh Tuan |
This study is concerned with English and Vietnamese non-count nouns in the Cable News Network and in the Nhan Dan Newspaper. The purposes of this...
|
Bản giấy
|
|
Innovation capital : How to compete and win like the world's most innovative leaders /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4 JE-D
|
Tác giả:
Jeff Dyer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Scott Keagy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Intranets and push technology : Creating an information-sharing environment /
Năm XB:
1999 | NXB: Aslib
Số gọi:
651.79 PE-D
|
Tác giả:
Pedley, Paul |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alison Carling |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|