Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Neural Networks for Vision, Speech and Natural Language
Năm XB:
1992 | NXB: Chapman & Hall
Từ khóa:
Số gọi:
004.822 LIN
|
Tác giả:
R.Linggard |
Nội dung gồm: Vision, Speech, Natural language, Implementation...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tấn công Wireless Network và phương pháp truy tìm dấu vết tội phạm Wireless Network
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DO-A
|
Tác giả:
Đỗ Ngọc Anh; TS Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nối mạng không dây (Các bài thực hành trong 5 phút) : Wireless Networking (Tử sách tin học Thanh thiếu niên) /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Từ khóa:
Số gọi:
004.62 TR-A
|
Tác giả:
KS. Trần Việt An |
Tài liệu cung cấp các thông tin về nối mạng không dây
|
Bản giấy
|
|
Principles of artificial neural networks. 2nd Edition : : Advanced series on circuits and systems ; vol. 6 /
Năm XB:
2007 | NXB: Hackensack, N.J. : World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
006.3 DA-G
|
Tác giả:
Daniel Graupe |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Principles of broadband switching and networking
Năm XB:
2010 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 LE-T
|
Tác giả:
Tony T.Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Santiago Alvarez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gunter Bolch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Readings in multimedia computing and networking
Năm XB:
2008 | NXB: Morgan Kaufmann
Số gọi:
005 JE-K
|
Tác giả:
Kevin Jeffay and Hong Jiang Zhang |
Bao gồm: Introductin, Time constraints, ...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Internet : Hướng dẫn sử dụng nhanh & dễ hiểu /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Số gọi:
004.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Minh Trí |
Tài liệu cung cấp các thông tin về sử dung internet
|
Bản giấy
|
|
Survivable Networks Algorithms for Diverse Routing
Năm XB:
1999 | NXB: Kluwer Academic
Số gọi:
004.6 BH-R
|
Tác giả:
Ramesh Bhandari |
Nội dung gồm: Preface, Further Research, Reference, Index...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Komar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Telecommunications networking and internet Glossary
Năm XB:
1993 | NXB: Aerican Library Association,
Số gọi:
621.382 MA-G
|
Tác giả:
George S.Manchovec |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|