Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A comparative study on making invitation in English and Vietnamese in terms of cross-cutural perspective
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PT-D
|
Tác giả:
Đinh Phương Thúy, Nguyễn Văn Quang M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A cultural and linguistic study of English and Vietnamese surnames
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-T
|
Tác giả:
Luu Phuong Thuy, GVHD: Duong Ky Duc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Linguistic and cultural study of English and Vietnamese place , names
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vu Thi Phuong Thuy, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of conditional sentences in the novel "Jane eyre" by Charlotte bronte and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Hà Thị Phương Thúy; Dr Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Địa vị pháp lý của hộ kinh doanh theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LA-T
|
Tác giả:
Lại Phương Thúy; GVHD: TS. Vũ Đặng Hải Yến |
Nghiên cứu làm sáng tỏ những vấn đề lý luận về địa vị pháp lý hộ kinh doanh nội dung quy định pháp luật hiện hành về địa vị pháp lý của hộ kinh doanh
|
Bản điện tử
|
|
Hồ Chí Minh người là ngọn đuốc sáng mãi trong lòng nhân dân Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Lao Động
Số gọi:
335.4346 PH-T
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần CAVICO xây dựng Thủy điện
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Thúy, GVHD: Th.S Trần Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tiêu Phương Thuý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
ThS. Tiêu Phương Thuý, Nguyễn Thị Ly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm tra sau thông quan tại Cục kiểm tra sau thông quan
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DO-T
|
Tác giả:
Doãn Phương Thùy; NHDKH GS.TS Đỗ Đức Bình |
- Mụcđíchnghiêncứu:
Kiểmtrasauthôngquanlàmộtnghiệpvụkhó, mangtínhtổnghợpcaovàmớiđượcđưavàothựchiệntrongNgànhHảiquan, việcnghiêncứuđểhoànthiện,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy tạo sinh khối vi khuẩn Lactic ứng dụng trong lên men các sản phẩm truyền thống
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thúy. GVHD: Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu khả năng phân hủy xác thực vật của nấm hoại sinh phân lập từ lá cây rụng ở các khu rừng Quốc Gia ở Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Phương Thủy, GVHD: Lê Thị Hoàng Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|