Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
' By' prepositional phrases and their vietnamese equivalents : giới ngữ ' by' và những tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Thi Ngoc Lan, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
"A study on syntactic and semantic features of idioms denoting SADNESS in English with reference to the Vietnamese equivalent
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to explore the syntactic and semantic characteristics of
English idioms denoting Sadness and its Vietnamese equivalents in a...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ASTD; Nguyễn Loan dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
101 Mẫu sơ yếu lý lịch tốt nhất cho người đi xin việc
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
428 NH-H
|
Tác giả:
Như Hà; Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoàng Ph.D.; Lê Minh Trung Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
21st Century Reading: Creative thinking and reading with tedtalks. Tập 1 /
Năm XB:
2015 | NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
428 RO-L
|
Tác giả:
Robin Longshaw |
English language Study and teaching Reading and comprehension Problems, exercises, etc
|
Bản giấy
|
|
21st Century Reading: Creative thinking and reading with tedtalks. Tập 2 /
NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
428 LA-B
|
Tác giả:
Laurie Blass; Mari Vargo; Eunice Yeates |
English language Study and teaching Reading and comprehension Problems, exercises, etc
|
Bản giấy
|
|
21st Century Reading: Creative thinking and reading with tedtalks. Tập 3 /
NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
428 LA-B
|
Tác giả:
Laurie Blass; Mari Vargo; Ingrid Wisniewska |
English language Study and teaching Reading and comprehension Problems, exercises, etc
|
Bản giấy
|
|
21st Century Reading: Creative thinking and reading with tedtalks. Tập 4 /
NXB: Cengage Learning
Từ khóa:
Số gọi:
428 LA-B
|
Tác giả:
Laurie Blass; Jessica Williams |
English language Study and teaching Reading and comprehension Problems, exercises, etc
|
Bản giấy
|
|
250 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
495 MA-Q
|
Tác giả:
Mai Lý Quảng, Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
500 English Idiomatic expressions in current use 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|