Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A contrastive study of English and Vietnamese proverbs about moral values of family relationships
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Long; GVHD: Võ Đại Quang |
The thesis “A contrastive study of English and Vietnamese proverbs about moral values of family relationships” attempts to investigate syntactic...
|
Bản giấy
|
|
A study of the relation between characters'name in "Oliver twist" and their personalities from a semantics perpective
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Việt Hà; Assoc.Prof.Dr Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English and Vietnamese idioms relating to women from a cross-cultural perspective
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thùy Linh; NHDKH Assoc. Prof. Vo Dai Quang, PhD |
Human being is the interesting and familiar topic to many languages, especially in both Vietnamese and English idioms. The image of women – the...
|
Bản giấy
|
|
A study on features of intensive relational process in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thanh Thủy; Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
China catalyst : Powering global growth by reaching the fasstest growing consumer markets in the world /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Số gọi:
382.0951 HO-D
|
Tác giả:
Dave M. Holloman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
China-ASEAN relations: Cooperation and development : vol 2. /
Năm XB:
2016 | NXB: World Scientific Publishi
Từ khóa:
Số gọi:
327 LI-Y
|
Tác giả:
Liang Ying |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms on family ralationships and their vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình và những tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-V
|
Tác giả:
Ta Thi Hai Van, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Get noticed...Get referrals : Build your client base and your business by making a name for yourself /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
658.8 JI-L
|
Tác giả:
Lublin, Jill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
IT and the east : How China and India are altering the future of technology and innovation /
Năm XB:
2007 | NXB: Gartner
Từ khóa:
Số gọi:
338.0640951 JA-M
|
Tác giả:
Popkin, James M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Leading the Starbucks way : 5 principles for connecting with your customers, your products and your people /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 MI-J
|
Tác giả:
Joseph A. Michelli. |
Michelli offers a perspective on the leadership principles that drove the iconic coffee company s resurgence from serious setbacks during the...
|
Bản giấy
|
|
PR hiệu quả : Cẩm nang quản lý hiệu quả =Effective public relations /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 ALI
|
Tác giả:
Moi Ali; Hoàng Ngọc Tuyến biên dịch; Nguyễn Văn Quí hiệu đính |
Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá...
|
Bản giấy
|
|
PR theo kiểu Mỹ : Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
685.8 DIL
|
Tác giả:
Robert L.Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|