Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
37 tình huống quản lý nhân sự điển hình trong doanh nghiệp : Sổ tay giám đốc /
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.301 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Cường , Nguyễn Kim Chi |
Những tình huống quản lý nhân sự điển hình trong doanh nghiệp
|
Bản giấy
|
|
Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp : : Từng bước xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại /
Năm XB:
2017 | NXB: Thế giới; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.11 BL-S
|
Tác giả:
/ Steve Blank, Bob Dorf ; Dịch: An Chi, Thiên Thư |
Hướng dẫn từng bước về quá trình khởi nghiệp một doanh nghiệp thành công, mang lại lợi nhuận và có khả năng mở rộng từ tiếp cận, tìm hiểu và phát...
|
Bản giấy
|
|
Bách khoa toàn thư về khởi nghiệp : The startup owner's manual : Từng bước xây dựng một doanh nghiệp vĩ đại /
Năm XB:
2019 | NXB: Thế giới ; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
658.11 BL-S
|
Tác giả:
Blank, Steve |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các câu hỏi thường gặp trong pháp luật lao động : Dành cho cán bộ nhân sự trong doanh nghiệp /
Năm XB:
2018 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
344.01 NG-P
|
Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hữu Phước |
Nội dung cuốn sách gồm 170 câu hỏi về các lĩnh vực của Bộ luật lao động như: Hợp đồng lao động từ câu hỏi 01 đến 48; Thời gian làm việc, thời gian...
|
Bản giấy
|
|
Các câu hỏi thường gặp trong pháp luật lao động : Dành cho cán bộ nhân sự trong doanh nghiệp /
Năm XB:
2021 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
344.01 NG-P
|
Tác giả:
Luật sư Nguyễn Hữu Phước |
Nội dung cuốn sách gồm 170 câu hỏi về các lĩnh vực của Bộ luật lao động như: Hợp đồng lao động từ câu hỏi 01 đến 48; Thời gian làm việc, thời gian...
|
Bản giấy
|
|
Computer and information security handbook
Năm XB:
2017 | NXB: Morgan Kaufmann/Elsevier,
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 COM
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ernst Neufert |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dữ liệu kiến trúc sư
|
Bản giấy
|
||
Dữ liệu kiến trúc sư : Sổ tay các loại công trình xây dựng /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
720.723 NEU
|
Tác giả:
Ernst Neufert |
Tài liệu cung cấp các thông tin về dữ liệu kiến trúc sư
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 1+2 : Sổ tay giáo viên: Phiên bản mới /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.17 GIA
|
Tác giả:
杨寄洲 编著 ; Trần Thị Thanh Liêm ch.b., biên dịch. |
Gồm 50 bài khoá với nhiều chủ đề khác nhau giúp học viên rèn luyện ngữ âm; ngữ pháp; các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán ngữ Tập 3 : Sổ tay giáo viên: Phiên bản mới /
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.17 GIA
|
Tác giả:
杨寄洲 编著 ; Trần Thị Thanh Liêm ch.b., biên dịch. |
Gồm 26 bài khoá với các mẩu chuyện nhỏ, mỗi bài gồm 6 mục: bài đọc, từ mới, chú thích, cách dùng từ ngữ, so sánh cách dùng từ ngữ kèm theo bài tập...
|
Bản giấy
|
|
Hoa văn trang trí các nước Đông Tây : Sổ tay tạo mẫu trang trí, kiến trúc, làm đồ mỹ nghệ, trang sức, thêu vẽ vải lụa /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Mỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
745.4 HU-L
|
Tác giả:
Huỳnh Văn Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Anh - Mỹ đối chiếu : Các từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tri Nhiệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|