Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phí Đức Tiến; GVHD: TS. Hoàng Trọng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia on ad hoc and ubiquitous computing : theory and design of wireless ad hoc, sensor, and mesh networks
Năm XB:
2010 | NXB: World Scientific
Số gọi:
004.6 AG-D
|
Tác giả:
Dharma P. Agrawal; Bin Xie |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Syntactic and semantic features of the sensory verbs group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Ngo Thi Lan Anh; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Van Que |
The verb is perhaps the most important part of the sentence. A verb states what is
happening in the sentence. Among verbs of English, we find that...
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng vector thông báo mang gen GFP điều khiển bởi PROMOTER RNR2 để phục vụ cho việc phát triển BIOSENSOR phát hiện các chất gây biến đổi gen
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hướng; TS Bùi Văn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|