Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
30 days to the Toeic test : Test of english for international communication /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thành Tâm , Lê Ngọc Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
50 chủ điểm từ vựng tiếng Anh : Dành cho người thi new toeic /
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 TUA
|
Tác giả:
Tuấn Kiệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Diễm Ly, Hoàng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Building skills for the toeic test : Tài liệu luyện thi TOEIC /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0076 GI-R
|
Tác giả:
Gina Richardson, Michele Peters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê, Thành Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Elizabeth Rollins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Paul Edmunds, Anne Taylor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
How to prepare for the Toeic : Chương trình luyện thi Toeic test for english for international communication. /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.0076 LI-D
|
Tác giả:
Dr. Lin Lougheed; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ( Thực hiện) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to prepare for the Toeic bridge test : Test of English for international communication /
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 LI-D
|
Tác giả:
Dr. Lin Lougheed; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh ( Thực hiện) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
How to Prepare for the TOEIC Bridge test : With 2 audio compact discs /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation Series for the Toeic test
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LOU
|
Tác giả:
Lin Lougheed; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Longman preparation series for the Toeic test
Năm XB:
2008 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh.
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 LOU
|
Tác giả:
Lin Lougheed; Lê Minh Sơn giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|