Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Lê Phương Dung; Dr Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English idioms and proverbs related to education and schooling
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dao Thi Nhung; GVHD: Nguyen Thanh Binh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on english love-related idioms and their vietnamese equivalents : Thành ngữ tiếng anh về tình yêu và các tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Pham Vu Minh Loc, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English marriage related proverbs and their Vietnamese Equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Quỳnh Nga; Ph.D Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Critical discourse analysis of gender inequality in sport-related articles in the New York Times online newspaper
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Critical discourse analysis of gender inequality in sport-related articles in the NewYork times online newspaper
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
This study examines the language used by The New York Times online newspaper in the representation of athletes in the coverage of the Olympics...
|
Bản giấy
|