Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An Introduction to Semantics
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cross-cultural pragmatics. The semantics of human interaction
Năm XB:
1991 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
306.44 WI-A
|
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Lexicosemantics : For Internal Use Only /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa; Vũ Tuấn Anh; Lê Thị Vy; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình nội bộ/Từ vựng học - Ngữ nghĩa học tiếng Anh
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nick Riemer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ray Jackendoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Geoffrey Leech |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PALMER F. R |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
James R. Hurford, Brendan Heasley and Michael B. Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
James R. Hurford |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Anna Wierzbicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Syntactic and semantic features of Guessing verb group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Triệu Thị Kiều Trang; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Le Van Thanh |
Research purposes: To find out the similarities and differences between Guessing verbs group in English and their Vietnamese equivalents in terms...
|
Bản giấy
|