Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
300 câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và đảng viên
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.2597071 300
|
|
Cuốn sách gồm 3 chương: Chương 1, Đảng cộng sản Việt Nam và sự lãnh đạo của Đảng. Chương 2, Về tổ chức cơ sở Đảng. Chương 3, Đảng viên và công tác...
|
Bản giấy
|
|
900 mẫu câu đàm thoại để gia nhập tô chức thương mại thế giới
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John P. Kotter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Agile engagement : How to drive lasting results by cultivating a flexible, responsive, and collaborative culture /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.312 JA-S
|
Tác giả:
Santiago Jaramillo, Todd Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An everyone culture : Becoming a deliberately developmental organization
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.312 ANE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.0076 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Kim Thanh |
Tập hợp các bài tập quản trị doanh nghiệp, tổ chức sản xuất, kế hoạch kinh doanh, tổ chức quản trị thiết bị, tổ chức quản lí nguyên vật liệu, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability /
Năm XB:
2015 | NXB: Jossey-Bass, a Wiley Brand
Số gọi:
658.406 WO-C
|
Tác giả:
Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ giải pháp hoàn thiện pháp luật về tổ chức kinh doanh dịch vụ giao nhận vận tải đường bộ đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam. Mã số: MHN 2020.02-14 : Sản phẩm khoa học. Đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-Q
|
Tác giả:
ThS. Phùng Trọng Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bộ máy nhà nước và tổ chức bộ máy Nhà nước nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
321.009597 NG-D
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Minh Đoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building an innovative learning organization : A framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.3124 SA-R
|
Tác giả:
Russell Sarder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các công cụ tạo động lực cho người lao động tại Công ty Cổ phần kỹ thuật hạ tầng Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-N
|
Tác giả:
Đặng Hoàng Nhân; NHDKH GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Mục đích nghiên cứu của đề tài là đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện các công cụ tạo động lực cho người lao động tại Công ty cổ phần Kỹ...
|
Bản giấy
|
|
Các quy định pháp luật về địa vị pháp lý của các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế tại Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
346.597 CAC
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về quy định về doanh ngiệp nhà nước, quy định về kinh tế tập thể, quy định đối với doanh nghiệp ngoài quốc doanh.
|
Bản giấy
|