Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổng quan về truyền hình số, tổng quan về nén và truyền hình số qua vệ tinh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Quang Nghĩa; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng IoT trong nông nghiệp: Hệ thống tự động chăm sóc cây trồng tưới tiêu thông minh, giám sát điều kiện môi trường cây trồng từ xa và điều khiển thông qua smart phone
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chót; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng tìm đường và phát hiện điện thoại
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Mạnh Hà; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lý; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng kho ứng dụng thông tin tổng hợp trên nền tảng Android
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Ngọc Hiếu; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng mạng máy tính quy mô nhỏ cho doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Văn Hưng; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng môi trường làm việc tin học cho các tổ chức quy mô vừa và nhỏ
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 VU-A
|
Tác giả:
Vương Tuấn Anh; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm lưu trữ file hình ảnh, âm thanh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Phương; GVHD: TS. Lê Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng điện tử: Đồ gia dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Tuân; GVHD: ThS. Đặng Hoàng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng Rada trên board Arduino và hiển thị trên LCD
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Dũng; GVHD: TS.Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng ứng dụng website học tiếng Anh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DU-M
|
Tác giả:
Dương Ngọc Minh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|