Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tổng quan về hệ thống thông tin di động WCDMA
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Quyết Thắng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về mạng 3G WCDMA và triển khai cấu hình trạm 319133 - 319023 tại Đồng Nai
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Văn Tưởng; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tổng quan về mạng máy tính và bảo mật cho mạng WLAN
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Văn Hoàng; GVHD: ThS. Đỗ Đình Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Huynh; GVHD: ThS. Nguyễn Văn Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tổng quan về phương pháp truy nhập quang và ứng dụng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Văn Đông; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tổng quan về truyền hình số, tổng quan về nén và truyền hình số qua vệ tinh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TR-N
|
Tác giả:
Trần Quang Nghĩa; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt (Khoảng 30000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ) : English - Vietnamese dictionary of information technology, electronics and telecommunications (About 30000 terms, with explanations and illustrations) /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
004.03 TUD
|
Tác giả:
Ban từ điển NXb Khoa học và Kỹ thuật |
Tập hợp các thuật ngữ công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt được sắp xếp theo trật tự A, B, C...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển từ viết tắt Anh - việt : Dùng trong kinh tế thương mại /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Gồm 7.500 từ viết tắt bao gồm tên các tổ chức, công ty mậu dịch Việt nam và quốc tế.
|
Bản giấy
|
|
Từ đồng âm từ viết tắt và cách phân từ trong Tiếng Anh : Homonyms Abbreviations and word divisions in English /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 NG-A
|
Tác giả:
Ngọc Ánh; Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tử vi tổng hợp : Phương pháp tổng hợp - Nội dung sáng tạo /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Thời đại
Số gọi:
133.54 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phát Lộc |
Cuốn sách cung cấp lý thuyết khoa tử vi và thực hành xem số mạng
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Huỳnh Lý |
Tu viện thành Pacmow là một bộ tiểu thuyết rộng lớn và sâu sắc trong năm trăm trang về tình yêu và chính trị
|
Bản giấy
|
||
Ứng dụng IoT trong nông nghiệp: Hệ thống tự động chăm sóc cây trồng tưới tiêu thông minh, giám sát điều kiện môi trường cây trồng từ xa và điều khiển thông qua smart phone
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chót; GVHD: ThS. Hoàng Anh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|