Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ A
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang ch.b; Thanh Tịnh H.đ |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Từ vựng tiếng Trung trình độ B
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.182 NG-H
|
Tác giả:
Ch.b.: Ngọc Hân, The Zhishi ; Thanh Tịnh h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày được giải nghĩa một cách rõ ràng, dễ hiểu
|
Bản giấy
|
|
Talent, transformation, and the triple bottom line : How companies can leverage human resources to achieve sustainable growth /
Năm XB:
2013 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.4083 SA-A
|
Tác giả:
Andrew W. Savitz, Karl Weber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tăng cường quản lý Nhà nước đối với loại hình du lịch cộng đồng theo hướng phát triển bền vững tại Sapa
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Phương Liên; ThS Trần Nữ Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The big pivot: Radically practical strategies for a hotter, scarcer, and more open world
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4083 AN-W
|
Tác giả:
Andrew S. Winston |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới đa chiều : Lý thuyết và kinh nghiệm nghiên cứu khu vực /
Năm XB:
2007 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
303.4 LU-K
|
Tác giả:
Lương Văn Kế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The most interesting short stories in the worlds : Những truyện ngắn hay nhất thế giới /
Năm XB:
2004 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 HEN
|
Tác giả:
O. Henry; Nguyễn Thế Dương dịch |
Gồm những truyện ngắn bằng tiếng Anh và tiếng Việt, sau mỗi truyện đều có kèm theo bài tập Anh văn về các phần đọc hiểu, ngữ pháp, từ vựng
|
Bản giấy
|
|
The right word : Phát triển và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh / Trình độ Trung cấp /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 FO-W
|
Tác giả:
W.S. Fowler, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) |
Phát triển danh từ qua 18 chủ đề. Phân biệt 79 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Tiền Trung cấp. Phân biệt 91 động từ dễ nhầm lẫn ở trình độ Trung...
|
Bản giấy
|
|
Thịnh vượng chung - Kinh tế học cho hành tinh đông đúc : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.9 SA-J
|
Tác giả:
Jeffey D.Sachs; Dịch: Đức Tuệ |
Nghiên cứu về kinh tế học: kinh tế học mới cho thế kỷ XXI, sự bền vững của môi trường, thách thức về nhân khẩu học, sự phồn vinh cho tất cả mọi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Dương Thanh Liêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiềm năng, hạn chế và giải pháp cho phát triển du lịch sinh thái ở khu vực núi Mẫu Sơn theo hướng phát triển du lịch bền vững.
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thái; GVHD: TS. Vương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiềm năng, hiện trạng và giải pháp cho phát triển du lịch sinh thái ở khu vực núi Mãu Sơn theo định hướng phát triển du lịch bền vững
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG - T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thái; GVHD: TS. Trương Sỹ Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|