Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Từ điển Bách khoa
Số gọi:
428.82 HON
|
Tác giả:
Hồng Nhung chủ biên ; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nam Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nam Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ đa nghĩa từ vựng trong tiếng việt hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
495.92201 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Nguyệt Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ đúng - từ sai : Right word wrong word, Các từ và cấu trúc tiếng anh thường nhầm lẫn khi sử dụng /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
86/198 TKYB-02
|
Tác giả:
L.G.Alexander |
Gồm các từ, các cấu trúc tiếng Anh hay nhầm lẫn trong tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự A, B, C... kèm theo các bài trắc nghiệm.
|
Bản giấy
|
|
Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 EML
|
Tác giả:
The Windy Emily ch.b. ; Hồng Nhung h.đ |
Gồm 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp người học nâng cao vốn từ vựng Anh ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ch.b.: Ngọc Hân, The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ch.b: Ngọc Hân, The Zhishi ; Minh Nguyệt h.đ. |
Củng cố các từ vựng tiếng Trung Quốc thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có kèm theo hình ảnh minh hoạ
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đỗ Hữu Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thiện Giáp |
Tài liệu cung cấp các thông tin về từ vựng học tiếng việt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PTS. Nguyễn Ngọc Oánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|