Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thực hành giao tiếp tiếng anh qua 109 bài đàm thoại mẫu
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Tuyết Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Thị Trân Châu chủ biên), Nguyễn Thị Hiên , Phùng Gia Tường |
Sách gồm các bài thực hành về sinh hóa học như: protein, axitnucleic, xacarit, lipit, vitamin, enzim
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thực hành javascript
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Nam Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Robert Duplos |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thực hành ngữ pháp Tiếng Anh hiện đại : Intermediate Grammar /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
425 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết, Lý Thanh Trúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Trí |
Giới thiệu đầy đủ khái niệm, đặc điểm, cách dùng các loại từ, từ tổ và kiểu câu, những quy tắc ngữ pháp cơ bản thường dùng trong các kì thi chứng chỉ.
|
Bản giấy
|
||
Thực hành nói Đặc ngữ trong giao tiếp
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP.Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Nâng cao khả năng phiên dịch qua nưhxng tình huống phiên dịch. Những tình huống phiên dịch đồng thời.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hạnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hạnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|