Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Recyling advanced English : with key /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 WE-C
|
Tác giả:
Clare West, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recyling elementary English : with key /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 WE-C
|
Tác giả:
Clare West, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recyling your English : with key /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 WE-C
|
Tác giả:
Clare West, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sách hướng dẫn thực hành các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ
Năm XB:
2019 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
368.0076 DO-P
|
Tác giả:
PGS.TS Đoàn Minh Phụng |
Trình bày khái quát về hoạt động kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ; hướng dẫn thực hành hoạt động khai thác, giám định và bồi thường bảo hiểm; hướng...
|
Bản giấy
|
|
Sketchnote thực hành : Kỹ thuật nâng cao cho ghi chú bằng hình ảnh /
Năm XB:
2021 | NXB: Thanh Niên; Công ty sách Alpha
Số gọi:
651.74 RO-M
|
Tác giả:
Mike Rohde |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Số học thuật toán : Cơ sở lý thuyết & tính toán thực hành /
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
518 HA-K
|
Tác giả:
Hà Huy Khoái, Phạm Huy Điển |
Nộ dung gồm: Thuật toán, Số nguyên, Các hàm số học, Thặng dư bình phương...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay thực hành kết cấu công trình
Năm XB:
1993 | NXB: Trường đại học Kiến trúc Tp.HCM,
Số gọi:
624.077 VU-H
|
Tác giả:
GS.PTS. Vũ Mạnh Hùng |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thực hành kết cấu công trình
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Nguyên lý và thực hành hướng dẫn du lịch
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu học tập Tài liệu thực hành Tin học đại cương
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.133076 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành các cách nói đặc ngữ trong giao tiếp
Năm XB:
2002 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thực hành đàm thoại tiếng Anh ngành du lịch : Practical English Conversation for Tourism /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.3 LA-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Thực hành đàm thoại tiếng Anh ngành du lịch
|
Bản giấy
|