Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Curtis Kelly, Arlen Gargagliano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing skill : A problen - solving approach /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NOM
|
Tác giả:
Normance, Robin Rycroft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skills : A problem-solving approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 CO-N
|
Tác giả:
Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernest |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing that works communicating effectively on the job
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St. Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 OL-W
|
Tác giả:
Walter E. Oliu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing, a college handbook : Lý thuyết và thực hành-Ngữ pháp trong viết văn /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JA-H
|
Tác giả:
James A.w. Heffernan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
蔡永强 ,薛侃. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
岑玉珍. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
岑玉珍. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
岑玉珍. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
蔡永强 ,薛侃. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
蔡永强 ,薛侃. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
蔡永强 ,薛侃. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|