Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Academic Writing for Graduate Students : Essential Tasks and Skills /
Năm XB:
2024 | NXB: The University of Michigan Press,
Số gọi:
808.0428 SW-J
|
Tác giả:
John M. Swales; Christine B. Feak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Academic writing practice for IELTS : Tài liệu luyện kỹ năng viết / Khối thi Học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 MC-S
|
Tác giả:
Sam McCarter, Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Biên soạn: Hồ Thanh Ngân - Khiếu Văn Chí |
Sách bao gồm các vấn đề phần hướng dẫn sử dụng sách, những bài học cơ bản, tạo các bảng dữ liệu, nhập và chỉnh sửa dữ kiện, sử dụng form, khai thác...
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Accounting for governmental and nonprofit entities
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
657.825 WI-E
|
Tác giả:
Earl R. Wilson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Accounting information systems : basic concepts and current issues /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
657.0285 HU-R
|
Tác giả:
Robert L. Hurt. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Accurate English : A complete course in Pronunciation /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-R
|
Tác giả:
Rebecca M. Dauer, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh chuẩn xác
|
Bản giấy
|
|
Achât Quyển 2 : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Achât : Sử thi của dân tộc Ta Ôi : Song ngữ Ta Ôi - Việt /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Nội dung gồm: E - learning im vertrieb,...
|
Bản giấy
|