Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A writer's resource : A Handbook for writing and research /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 EL-A
|
Tác giả:
Maimon, Elaine P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A writer's resource : A Handbook for writing and research /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 EL-A
|
Tác giả:
Maimon, Elaine P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Margaret Keenan Segal, Cheryl Pavlik, Laurie Blass. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trịnh Thị Tuyền, GVHD: TS. Bùi Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
dfsdf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Chí Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
ABC of common grammatical errors
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Khoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Charles M.Futrell |
ABC's was conceived as a method of providing ample materials for readers to construct their own sales presentations after studying the text. This...
|
Bản giấy
|
||
Absorption and drug development : Solubility, permeability, and charge state /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
615.19 AV-A
|
Tác giả:
Alex Avdeef |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Swales, Christine B. Feak |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|