| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 汉语教程. 2 /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu 杨寄洲 (主编) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ 汉语教程. 5 /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu (杨寄洲) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dương Ký Châu (杨寄洲) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ. 3 /
Năm XB:
2020 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu (杨寄洲) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ. 4 /
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu 杨寄洲 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ. 6 /
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 DU-C
|
Tác giả:
Dương Ký Châu 杨寄洲 |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán Tự Sách đơn / : Hanzi jiaocheng.
Năm XB:
2005 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-H
|
Tác giả:
Trương Tịnh Hiền |
Giao trình là vật hóa của tư tưởng và nguyên tăc của học tập, yêu cầu, phương pháp, là kiến thức của giáo viên muốn truyền đạt đến học sinh, bồi...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hành vi người tiêu dùng
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 VU-T
|
Tác giả:
TS. Vũ Huy Thông chủ biên. |
Trình bày tổng quan về hành vi người tiêu dùng. Phân tích ảnh hưởng của môi trường văn hoá, giai tầng xã hội, gia đình, nhân cách và lối sống tới...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bùi Anh Tuấn ; Phạm Thúy Hương. |
Tổng quan về hành vi tổ chức, cơ sở của hành vi cá nhân, ra quyết định cá nhân, tạo động lực cho người lao động, cơ sở của hành vi nhóm, lãnh đạo...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình hệ các chương trình ứng dụng (Windows, word, excel)
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.5 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Giới thiệu sơ lược về Windows, các thao tác cơ bản và những tiện ích của Microsoft Excel 2000.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux
Năm XB:
2011 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hà Quang Thụy, TS. Nguyễn Trí Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA : Cisco certified Network Associate: Semester 4 ( Học kỳ 4 ) /
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 KH-A
|
Tác giả:
Chủ biên: Khương Anh CCAI, CCNP (chủ biên), Nguyễn Hồng Sơn (Hiệu đính) |
Ôn tập; Các mạng WAN và Router; Router CLI; Các thành phần của Router; Khởi động và cài đặt router; Sự cấu hình router 1; Các ảnh...
|
Bản điện tử
|