Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 12062 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
Số gọi: 495 PH-T
Tác giả:
冯倩、陈辉
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语近义词辨析
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
杨雪梅
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1
Tác giả:
GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语词汇答问
Năm XB: 2014 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 495 LU-M
Tác giả:
陆俭明(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
陆俭明(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
现代汉语语音答问
Năm XB: 2010 | NXB: 北京大学,
Số gọi: 495 LU-M
Tác giả:
陆俭明 (主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
张培基
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
越南学生动宾式离合词偏误分析
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 CA-N
Tác giả:
Cao Thị Ngát
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
赵玉兰
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
金融学 : 货币银行学 /
Năm XB: 2009 | NXB: 中国人民出版社
Số gọi: 495.1 HD-D
Tác giả:
黄达
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
阅读路路通 : 媒体 走天下路 读天下书 /
Năm XB: 2009 | NXB: 华中师范大学出版社
Số gọi: 495.1 LF-F
Tác giả:
李汎,刘程
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
项目评估与可行性研究
Năm XB: 2011 | NXB: 上海财经大学出版社
Số gọi: 495.1 JD-S
Tác giả:
简德三
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语课堂视听 : 汉语教学视频源集锦 /
Tác giả: 冯倩、陈辉
Năm XB: 2010 | NXB: 北京语言大学电子音像、中央广播电视大学音,
汉语近义词辨析
Tác giả: 杨雪梅
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学出版社
河内开放大学二年学生使用外来词偏误分析
Tác giả: GVHD:ThS Trần Thị Ngọc Mai
Năm XB: 2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
现代汉语词汇答问
Tác giả: 陆俭明(主编)
Năm XB: 2014 | NXB: 北京大学,
现代汉语语法答问. Tập I /
Tác giả: 陆俭明(主编)
Năm XB: 2011 | NXB: 北京大学,
现代汉语语音答问
Tác giả: 陆俭明 (主编)
Năm XB: 2010 | NXB: 北京大学,
越南学生动宾式离合词偏误分析
Tác giả: Cao Thị Ngát
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
越汉翻译教程
Tác giả: 赵玉兰
Năm XB: 2002 | NXB: 北京大学,
金融学 : 货币银行学 /
Tác giả: 黄达
Năm XB: 2009 | NXB: 中国人民出版社
阅读路路通 : 媒体 走天下路 读天下书 /
Tác giả: 李汎,刘程
Năm XB: 2009 | NXB: 华中师范大学出版社
项目评估与可行性研究
Tác giả: 简德三
Năm XB: 2011 | NXB: 上海财经大学出版社
×