Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tuồng dân gian Thừa Thiên Huế
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959749 TO-B
|
Tác giả:
Tôn Thất Bình (Sưu tầm, giới thiệu) |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghệ thuật tuồng dân gian ở Thừa Thiên - Huế và một số vở kịch cổ điển như: Nghêu sò ốc hến, Trương Ngáo, Bình...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn 55 chuyên đề Ngữ pháp căn bản và Từ vựng tiếng Pháp
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long; Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn vi sinh vật bản địa nhằm ứng dụng xử lý nước thải làng nghề nấu rượu Đại Lâm, Xã Tam Đa, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh. Mã số MHN2019-21 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-V
|
Tác giả:
Đào Thị Hồng Vân |
Tuyển chọn chủng vi sinh vật hiếu khí bản địa có khả năng xử lý hợp chất hữu cơ và nitơ trong nước thải làng nghề nấu rượu Đại Lâm.
|
Bản điện tử
|
|
Tuyên ngôn độc lập năm 1945 và các Hiến pháp Việt Nam (1946,1959,1980,1992,2013)
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597023 TUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyên ngôn độc lập năm 1945 và các Hiến pháp Việt Nam (1946,1959,1980,1992)
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597023 TUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng Asparaginase để giảm lượng Acrylamide tạo thành trong sản xuất bánh bích quy
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huệ; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ QTCSDL trong công tác tài chính/ Kế toán của Khoa(trường)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-M
|
Tác giả:
Trịnh Thị Mến, ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ Trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Thanh Thủy, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quỳnh Anh, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Thị Tuệ, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn giống lúa khang dân chịu mặn cho vùng đồng bằng ven biển sông Hồng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 BU-K
|
Tác giả:
Bùi Văn Khánh, GVHD: Lê Hùng Lĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|