Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sản xuất kháng thể Phage-scfv đặc hiệu kháng nguyên EPCA trong ung thư tiền liệt tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thanh Hoa, GVHD: Lê Quang Huấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu sơ bộ về chữ hình thanh trong tiếng Hán hiện đại và một số ý kiến đối với công tác giảng dạy tiếng Hán
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NT-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bắc, ThS Nguyễn Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu so sánh câu chữ 比 trong tiếng Hán với câu mang chữ Hơn trong tiếng Việt
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NT-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền, ThS Nguyễn Thùy Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tinh sạch và ảnh hưởng của Polysaccarit từ cây thuốc xuân hoa Psederanthemum palatiferum (nees) ralk trên các Cytokine tiền viêm trên mô hình in vitro
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn, Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu trang phục nữ dân tộc Dao tiền với thời trang hiện đại
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
746.92 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Thị Phương Nga, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về tổng hợp tiếng việt và các ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Tuấn Anh, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung và phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên Đại học không chuyên ngữ hệ từ xa ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.0071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cưu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD: Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, ứng dụng hệ thống cảnh báo từ xa cho các trạm rút tiền tự động ( ATM ) kết GSM/GPRS
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Hải, GVHD: TS Nguyễn Hoàng Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu. đánh giá&giải pháp nâng cao chất lương hướng dẫn viên tiếng Nhật : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 TR-D
|
Tác giả:
Trần Ngọc Diệp; GVHD:Th.S Trương Nam Thắng, Nguyễn Thị Thu Mai |
Nghiên cứu, đánh giá & giải pháp nâng cao chất lượng hướng dẫn viên tiếng Nhật
|
Bản giấy
|
|
Nghiệp vụ ngân hàng trung ương
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
332.11 NG-D
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Đăng Dờn chủ biên; PGS. TS.Trần Huy Hoàng, Ths. Trần Quốc Anh, Ths. Trần Kim Trọng, Ths. Nguyễn Văn Thầy. |
Cuốn sách Nghiệp vụ ngân hàng trung ương đã nêu tổng quan về ngân hành trung ương, nghiệp vụ phát hành tiền và điều tiết tiền, nghiệp vụ tín dung,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Hoàng Nga chủ biên |
Tổng quan về thị trường tiền tệ. Nghiệp vụ thị trường tiền tệ. Các công thức tính toán trên thị trường tiền tệ
|
Bản giấy
|