Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
New interchange Tập 1 : English for international communication /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb.Đại học Quốc gia,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange Tập 2 : English for international communication /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange Tập 2 : English for international communication /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb.Đại học Quốc gia,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange tập 3 : English for international communication /
Năm XB:
1999 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RI-C
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange Tập 3 : English for international communication /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange Tập 3 : English for international communication /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb.Đại học Quốc gia,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Market Leader : =Giáo trình tiếng Anh thương mại 2 /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 CO-D
|
Tác giả:
David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Quốc Sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghệ thuất kiếm tiền : Kiến thức tính toán cho chính mình
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-N
|
Tác giả:
Trương Nhiên; Phan Quế, Luyện Xuân Huy, Luyện Xuân Thiều biên dịch. |
Kiếm tiền, tiêu tiền, giữ tiền, quản lý tiền và vay tiền
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tiền Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghe và nói tiếng Trung Quốc : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-H
|
Tác giả:
NguyễnThị Minh Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp tiền xử lý rơm ứng dụng trong công nghệ sinh học
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Quang Thái, GVHD: Vũ Kim Thoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|