| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Factors influencing internet banking acceptance: the Vietnamese commercial banks experience : In Partial Fulfillment of the Requirements for the Degree Doctor of philosophy in Business Administration /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332.120285 BU-S
|
Tác giả:
Bui Thanh Son |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Features of “IN” prepositional phrases in the novel “ if tomorrow comes” by Sidney Sheldom and their Vienamese translation versions
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-D
|
Tác giả:
Vũ Văn Độ; Supervisor: Ph.D Le Van Thanh |
Prepositions and prepositional phrases are important components in any languages which are used to connect nouns or noun structures to other...
|
Bản điện tử
|
|
Features of color idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Thị Phương Liên; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Features of English adjectives denoting characteristics and their Vietnamese equivalents in the bilingual novel “David Copperfield’ by Charles Dickens”
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hường; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu |
The purpose of this study is to investigate the features of English adjectives denoting characteristics and their Vietnamese equivalents in the...
|
Bản điện tử
|
|
Features of quantifiers in English based on literary works and their Vietnamese translation version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Thùy Dương; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
- Research purposes: To investigate the similarities and differences between quantifiers in English and in Vietnamese in terms of syntactic and...
|
Bản giấy
|
|
FEATURES OF SET EXPRESSIONS CONTAINING WORDS “RED” AND “BLACK” IN ENGLISH AND THE VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
The title of my thesis is Features of set expressions containing words “RED”
and “BLACK” in English and the Vietnamese equivalents. This study is...
|
Bản giấy
|
|
Finance basics : decode the jargon, navigate key statements, gauge performance /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 FIN
|
Tác giả:
Harvard Business School |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Financial & managerial accounting : The basis for business decisions /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Từ khóa:
Số gọi:
657 WI-J
|
Tác giả:
Jan R. Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John J. Wild, University of Wisconsin at Madison. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Financial intelligence : : a manager's guide to knowing what the numbers really mean /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1511 BE-K
|
Tác giả:
Karen Berman, Joe Knight ; with John Case |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fintech 4.0: Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính
Năm XB:
2018 | NXB: Công Thương
Số gọi:
658.15 KI-Y
|
Tác giả:
Kitao Yoshitaka |
Khái quát về cuộc cách mạng internet và sự phát triển Fintech ở Nhật Bản, đồng thời kể lại quá trình hình thành ý tưởng xây dựng những doanh nghiệp...
|
Bản giấy
|
|
First things first : Hướng dẫn học bộ New concept English /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 AL-L
|
Tác giả:
L.G Alexander, Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|