Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Ứng dụng một số phương pháp xác định tính kháng hóa chất diệt côn trùng của loài muỗi Aedes aegypti truyền bệnh sốt xuất huyết trong phòng thí nghiệm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Tháng, GVHD: Phạm Thị Khoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa (WES) nhằm xác định biến đổi gen liên quan trên bệnh nhân ung thư vú tại Hà Nội và Quảng Ninh
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ánh Hồng; NHDKH GS.TS. Nguyễn Huy Hoàng |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Xác định được các biến đổi trên các gen liên quan đến bệnh ung thư vú bằng phương pháp giải trình tự toàn bộ vùng gen mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.59704 Luật phòng chống bệnh truyền nhiễm
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định đặc điểm kháng thuốc của HIV trên bệnh nhân đang điều trị ARV phác đồ bậc 2 tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; NHDKH TS Lê Văn Duyệt |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
Tìm hiểu các yếu tố liên quan và xác định đặc điểm kháng thuốc, mức độ kháng thuốc của HIV trên những bệnh nhân...
|
Bản giấy
|
|
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỉ lệ vi khuẩn đường ruột mang gen KPC và NDM -1 tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 12/2016 đến tháng 4/2017
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phan Ngọc Hà; GVHD Th.s Nguyễn Thị Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng đề tài quản lý bệnh nhân lao kháng thuốc
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Văn Việt; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000 cho phòng xét nghiệm hóa sinh trong một bệnh viện
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phùng Thị Thu Hương, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý khám chữa bệnh tại trung tâm khám chữa bệnh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 TR-A
|
Tác giả:
Trần Ngọc Anh, ThS. Nguyễn Hoài Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý quy trình tác nghiệp tại bệnh viện Việt Nam - Cu Ba
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Thị Cúc, Nguyễn Thị Hương Quỳnh, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý nhân sự bệnh viện đa khoa huyện Mê Linh
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HA-S
|
Tác giả:
Hà Thị Sang, ThS. Phạm Quý Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng Website tư vấn hỗ trợ cho bệnh nhân ung thư
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|