Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Alive at work : The neuroscience of helping your people love what they do /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.314 CA-D
|
Tác giả:
Daniel M. Cable |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dã Thảo biên soạn |
Sưu tập các vấn đề liên quan đến tình yêu, hạnh phúc giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quát về tình yêu trong các giai đoạn phát triển của lịch sử nhân...
|
Bản giấy
|
||
An analysis of conceptual metaphors denoting "Fear" in some English and Vietnamese contemporary stories
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Liên; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An error analysis on the use of cohesive devices in writing by freshmen majoring English at Hanoi Open University
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Do Thuy Linh; GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thôn tin trong ảnh bằng kỹ thuật Steganography dựa trên Hamming Code
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Minh Ngọc; GCHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn Giấu Thông Tin
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà Xuất Bản Thông Tin và Truyền Thông
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn,Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB (Least significant Bit) cải tiến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, THS.Nguễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB(Least Significant Bit)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, ThS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Introduction to Computer Networks : Release 2.0.10 /
Năm XB:
2022 | NXB: Department of Computer Science Loyola University Chicago,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 DO-P
|
Tác giả:
Peter L Dordal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Harvey M.Deitel. |
Bao gồm: overview, process management, storage managemant...
|
Bản giấy
|
||
An investigation into the meanings of the noun " love" in english and " tình yêu" in vietnamese : Nghiên cứu các nét nghĩ của danh từ " love" trong tiếng anh và " tình yêu" trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-L
|
Tác giả:
Hoang Thi Lan, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|