Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng quản trị tinh gọn tại tổng công ty quản lý bay Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-L
|
Tác giả:
Vũ QUang Long, GVHD: Nguyễn Đăng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng quản trị tinh gọn tại Tổng Công ty thiết bị điện Đông Anh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DU-H
|
Tác giả:
Dương Văn Hà, NHDKH TS Nguyễn Đăng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
App Empire : Make money, have a life, and let technology work for you /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
005.3 MU-C
|
Tác giả:
Chad Mureta. |
"A guide to building wealth by designing, creating, and marketing a successful app across any platformChad Mureta has made millions starting and...
|
Bản giấy
|
|
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Assembly x64 in easy steps: Modern coding for MASM, SSE & AVX
Năm XB:
2021 | NXB: In Easy Steps Limited.,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 MC-M
|
Tác giả:
Mike McGrath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and assurance services: an applied approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 ST-I
|
Tác giả:
Iris Stuart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quốc Tâm, Trịnh Bình |
Những điểm mới trong AutoCAD 2009. Tìm hiểu hệ tọa độ AutoCAD 2009. Vẽ các đường, hình, kích thước tuyến tính...
|
Bản điện tử
|
||
Autocad cho tự động hóa thiết kế : Sách dùng cho sinh viên kỹ thuật
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 NG-H
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Văn Hiến |
Tài liệu cung cấp các thông tin về autocad cho tự động hóa thiết kế
|
Bản giấy
|
|
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
KS. Trương Văn Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
AutoCad R14 Tập 2 : Những kỹ năng nâng cao : Những kỹ năng nâng cao /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.3 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Kiến Quốc. |
Tạo bản vẽ trong R14. Tìm hiểu môi trường đồ họa cách lựa chọn để khởi tạo bản vẽ. Sử dụng văn bản đa dòng trong một bản vẽ. Tạo sản phẩm cuối...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Kiến Quốc. |
Tạo bản vẽ trong R14. Tìm hiểu môi trường đồ họa cách lựa chọn để khởi tạo bản vẽ. Sử dụng văn bản đa dòng trong một bản vẽ. Tạo sản phẩm cuối...
|
Bản giấy
|