Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Vi khuẩn y học : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học /
Năm XB:
2017 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 LE-P
|
Tác giả:
PGS.TS Lê Văn Phủng |
Trình bày những kiến thức về Đại cương vi khuẩn. Các loại cầu khuẩn, trực khuẩn và vi khuẩn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Lân Dũng ; Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Nội dung giới thiệu hình thái và cấu tạo của tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thuỷ, hình thái và cấu tạo các vi sinh vật nhân thật, virut, dinh...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vi sinh vật học : Phần II: Sinh lý học, Sinh hóa học, Di truyền học, Miễn dịch học và Sinh thái học vi sinh vật /
Năm XB:
2019 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
570 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Lân Dũng( Chủ biên ), Bùi Thị Việt Hà, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty và các cộng sự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Vi sinh vật y học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa /
Năm XB:
2007 | NXB: Y học
Từ khóa:
Số gọi:
616.9 LE-C
|
Tác giả:
GS.TS Lê Huy Chính |
Trình bày những kiến thức về Đại cương vi sinh y học. Một số vi khuẩn gây bệnh thường gặp. Một số vi rút gây bệnh thường gặp
|
Bản giấy
|
|
Vi sinh y học : Dùng cho đào tạo cử nhân Điều dưỡng... /
Năm XB:
2008 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
616.9
|
Tác giả:
B.s.: Lê Hồng Hinh (ch.b.), Vũ Văn Thành |
Kiến thức đại cương về vi sinh y học. Đặc điểm sinh học, khả năng gây bệnh cũng như chẩn đoán, phòng và điều trị một số bệnh do vi khuẩn và virut...
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số tác nhân vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm trong sữa bò tươi đồng thời đề xuất một số giải pháp hạn chế
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị An Trang; PGS.TS Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỷ lệ nhiễm Escherichia coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội, nghiên cứu sản xuất kháng thể đơn dòng đặc hiệu
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Thái Nguyên
Từ khóa:
Số gọi:
664.024 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Tâm; GVHD: 1. TS. Phạm Công Hoạt, 2. PGS.TS. Tô Long Thành |
Xác định được tỷ lệ nhiễm E. coli O157:H7 trong thịt bò bán ở một số địa điểm tại Hà Nội và đặc tính gây bệnh của vi khuẩn này để làm cơ sở cho...
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Bệnh viện Bạch Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xử lý mẫu trong phân tích thực phẩm
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0028 LE-H
|
Tác giả:
B.s.: Lê Thị Hồng Hảo, Phạm Xuân Đà (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Lan... ; Bùi Thanh Nhã h.đ. |
Trình bày cơ sở, định nghĩa và yêu cầu chung trong xử lý mẫu; xử lý mẫu trong phân tích hoá học thực phẩm; xử lý mẫu phân tích vi sinh thực phẩm
|
Bản giấy
|
|
Xử lý nước thải chế biến dứa bằng phương pháp sử dụng vi sinh vật và hệ thống Aeroten
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thắng, GVHD: Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|