Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Đặng Đức Quang, Nguyễn Hữu Hân, Đỗ Quang Trinh... |
Trình bày những khái niệm chung và quy ước cơ bản về thể hiện hồ sơ kiến trúc. Các phương pháp thể hiện hồ sơ, bản vẽ thiết kế công trình và vẽ ghi...
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang DWDM
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 VU-Q
|
Tác giả:
Vương Hồng Quang; PGS.TS Nguyễn Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp thiết kế mô phỏng hệ thống thông tin quang DWDM
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Quốc Hùng, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Phương pháp thu thập và xử lý số liệu thống kê cơ bản : Dành cho cán bộ quản lý cấp cơ sở /
Năm XB:
2016 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
519.53 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Quy, Nguyễn Thị Phương Lan. |
Trình bày một số khái niệm cơ bản và vai trò của thống kê. Phương pháp thu thập thông tin cơ bản trong điều tra thống kê và phương pháp phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp tiếp cận thị trường một cách hiệu quả
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
658.802 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hà Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Kathy J. Kobliski; Nhân Văn biên dịch |
Cuốn sách trình bày về kinh nghiệm và các ví dụ mẫu của những nhà chuyên môn; những lời khuyên thiết thực về việc thiết kế nhãn mác, liên hệ quảng...
|
Bản giấy
|
||
Playing to win : How strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 LA-G
|
Tác giả:
A. G. Lafley, Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thế San; TS. Nguyễn Ngọc Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
PR hiệu quả : Cẩm nang quản lý hiệu quả =Effective public relations /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 ALI
|
Tác giả:
Moi Ali; Hoàng Ngọc Tuyến biên dịch; Nguyễn Văn Quí hiệu đính |
Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá...
|
Bản giấy
|
|
PR theo kiểu Mỹ : Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
685.8 DIL
|
Tác giả:
Robert L.Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Practical business statistics
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier/Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
519.502465 PRA
|
Tác giả:
Andrew F. Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prediction machines : The simple economics of artificial intelligence /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.0563 AR-A
|
Tác giả:
Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|