Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Văn In; Phạm Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp thu thập và xử lý số liệu thống kê cơ bản : Dành cho cán bộ quản lý cấp cơ sở /
Năm XB:
2016 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
519.53 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Quy, Nguyễn Thị Phương Lan. |
Trình bày một số khái niệm cơ bản và vai trò của thống kê. Phương pháp thu thập thông tin cơ bản trong điều tra thống kê và phương pháp phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS. Tạ Văn Đĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Phương pháp tính toán thiết kế nâng cấp độ tin cậy hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thông, GVHD: GS.TS Trần Đức Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp xây dựng hệ mờ dạng luật với ngữ nghĩa dựa trên đại số gia tử và ứng dụng trong bài toán phân lớp
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
004.01 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long |
Khảo sát các tính chất, đặc trưng của các giá trị ngôn ngữ cũng như các vấn đề trong đại số gia tử nhằm ứng dụng vào việc xây dựng các luật mờ cho...
|
Bản giấy
|
|
Picasso - Những cuộc tình hóa thân vào nghệ thuật
Năm XB:
2000 | NXB: Phụ nữ
Từ khóa:
Số gọi:
720 PH-D
|
Tác giả:
Phan Quang Định (Biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Pierre-Auguste Renoir : Một giấc mơ của sự hòa hợp /
Năm XB:
1993 | NXB: Taschen,
Từ khóa:
Số gọi:
759.4 FE-P
|
Tác giả:
Peter H. Feist |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Potentiality to explore MICE at HaNoi horison hotel
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 VU-O
|
Tác giả:
Vu Thi Kim Oanh; GVHD: Mr. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Poverty, Social services, and safety nets in VietNam
Năm XB:
1997 | NXB: The World Bank
Từ khóa:
Số gọi:
362.5809597 PR_N
|
Tác giả:
Prescott, Nicholas M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Power genes: understanding your power persona and how to wield it at work
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4094 CR-M
|
Tác giả:
Maggie Craddock |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Power up: Taking charge of your financial destiny
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.024 HO-D
|
Tác giả:
Howard S. Dvorkin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prealgebra and introductory algebra with P.O.W.E.R. learning
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
512.9 ME-S
|
Tác giả:
Sherri Messersmith, Lawrence Perez, Robert S. Feldman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|