Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Jennifer Carlson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jennifer Carlson; Nancy Jordan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Miles Craven |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nancy Jordan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kate Adams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kristin Donnalley Sherman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Wireless Communications and Netwworking for Unmanned Aerial Vehicles
NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
629.135 WA-S
|
Tác giả:
Walid Saad; Mehdi Bennis; Mohammad Mozaffari; Xingqin Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
WORD ORDER IN ENGLISH SIMPLE SENTENCES IN ‘THE SCARLET SAILS’ BY ALEXANDER GRIN WITH REFERENCE TO VIETNAMESE EQUIVALENTS
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tố Nga; NHDKH Dr Nguyễn Thị Thu Hương |
The reason for writing the research lies in two points. The first one is to find out the word order in simple English sentences in “The Scarlet...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Anita Stern |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Janet Lane, Ellen Lange |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing, a college handbook : Lý thuyết và thực hành-Ngữ pháp trong viết văn /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JA-H
|
Tác giả:
James A.w. Heffernan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|