Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 3209 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Maketing
Năm XB: 2000 | NXB: Thống kê
Số gọi: 658.8 TR-D
Tác giả:
PGS.PTS, Trần Minh Đạo chủ biên
Những kiến thức cơ bản về marketing: Marketing trong kinh doanh và doanh nghiệp. Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing phục vụ kinh doanh. Anh...
Bản giấy
Management Accounting
Năm XB: 2000 | NXB: Pearson Prentice Hall
Số gọi: 658.15 AN-A
Tác giả:
Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 MA-I
Tác giả:
Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Management of a Sales Force
Năm XB: 1999 | NXB: The McGraw-Hills
Số gọi: 658.8 JT-W
Tác giả:
William J. Stanton, Rosann L. Spiro
This book has 5 parts: introduction to sales force management plan of this book; organizing, staffing and training a sales force; direcitng sales...
Bản giấy
Tác giả:
Malcolm W. Harkins
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mạng 4G LTE
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 621.3 NG-C
Tác giả:
Nguyễn Phú Cường; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mạng di động 4G - LTE
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 621.3 NG-L
Tác giả:
Ngô Nguyễn Nhật Linh; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mạng IMS và VoLTE
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 621.3 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mạng Internet không dây
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Bưu điện,
Số gọi: 004.6 MAN
Tác giả:
Biên dịch: ThS. Ngô Hồng Cương
Tài liệu cung câp các thông tin về mạng internet không dây
Bản giấy
Mạng máy tính
Năm XB: 1999 | NXB: Thống kê
Số gọi: 004.6 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Gia Hiểu
Cuốn sách gồm 7 chương: mô hình ghép nối hệ thống mở; lớp vật lý; liên kết dữ liệu; mạng cục bộ; lớp mạng; lớp giao vận; mạng internet
Bản giấy
Tác giả:
Chủ biên: Ngạc Văn An
Trình bày sơ lược lịch sử phát triển của mạng máy tính. Những khái niệm cơ bản, mô hình truyền thống, kết nối các hệ thống mở; các đặc tính kĩ...
Bản giấy
Mạng máy tính
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi: 004 VU-H
Tác giả:
Vũ Quang Hà
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Maketing
Tác giả: PGS.PTS, Trần Minh Đạo chủ biên
Năm XB: 2000 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Những kiến thức cơ bản về marketing: Marketing trong kinh doanh và doanh nghiệp. Hệ thống thông...
Management Accounting
Tác giả: Anthony A. Atkinson; Robert S. Kaplan; S.Mark Young
Năm XB: 2000 | NXB: Pearson Prentice Hall
Management and marketing : With mini-dictionary of 1000 common terms /
Tác giả: Ian Mackenzie, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Management of a Sales Force
Tác giả: William J. Stanton, Rosann L. Spiro
Năm XB: 1999 | NXB: The McGraw-Hills
Tóm tắt: This book has 5 parts: introduction to sales force management plan of this book; organizing,...
Managing Risk and Information Security
Tác giả: Malcolm W. Harkins
Năm XB: 2016 | NXB: Apress Open,
Mạng 4G LTE
Tác giả: Nguyễn Phú Cường; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mạng di động 4G - LTE
Tác giả: Ngô Nguyễn Nhật Linh; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mạng IMS và VoLTE
Tác giả: Nguyễn Thị Hằng; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mạng Internet không dây
Tác giả: Biên dịch: ThS. Ngô Hồng Cương
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Bưu điện,
Tóm tắt: Tài liệu cung câp các thông tin về mạng internet không dây
Mạng máy tính
Tác giả: Nguyễn Gia Hiểu
Năm XB: 1999 | NXB: Thống kê
Tóm tắt: Cuốn sách gồm 7 chương: mô hình ghép nối hệ thống mở; lớp vật lý; liên kết dữ liệu; mạng cục bộ;...
Mạng Máy tính
Tác giả: Chủ biên: Ngạc Văn An
Năm XB: 2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Trình bày sơ lược lịch sử phát triển của mạng máy tính. Những khái niệm cơ bản, mô hình truyền...
Mạng máy tính
Tác giả: Vũ Quang Hà
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Thống Kê
×