Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình tin học ứng dụng
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
330.0285 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hàn Viết Thuận chủ biên, TS. Cao Đình Thi, KS. Bùi Thế Ngũ, TS. Trương Văn Tú, TS. Trần Thị Song Minh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tin học ứng dụng dùng cho ngành kinh tế.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Công Nghiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tin học ứng dụng
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
330.0285 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hàn Viết Thuận chủ biên, TS. Cao Đình Thi, KS. Bùi Thế Ngũ, TS. Trương Văn Tú, TS. Trần Thị Song Minh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tin học ứng dụng dùng cho ngành kinh tế.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hàn Viết Thuận chủ biên, |
Giới thiệu về thông tin và vai trò của thông tin kinh tế. Các hệ thống thông tin quản lý và kinh tế cơ bản. Ứng dụng cơ bản của Excel trong các hệ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS.TS Hàn Viết Thuận (chủ biên), GV Vũ Xuân Hạnh, Th.S Trần Thiên Hoàng, Th.S Đào Thiện Quốc, Th.S Trịnh Hoài Sơn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình tin học ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ đại học tại chức /
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
330.0285 HA-T
|
Tác giả:
Hàn Viết Thuận chủ biên, Trương Văn Tú, Bùi Thế Ngũ... |
Những kiến thức cơ bản về hệ thống thông tin ứng dụng trong kinh tế và thương mại như: Vai trò của thông tin trong kinh tế, vấn đề quản lí, xử lí...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình toán ứng dụng trong tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 BU-T
|
Tác giả:
Vụ giáo dục chuyên nghiệp, Bùi Minh Trí |
Hàm số và ma trận; đại số Boole; đồ thị và cây; thuật toán và xác suất
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tri Thức Việt biên dịch |
Tập hợp những câu chuyện cổ kim giàu trí tuệ và vốn sống quý giá, chứa đầy tình yêu thương, lòng trắc ẩn và sự chia sẻ, mang đậm tính triết lí,...
|
Bản giấy
|
||
Giờ làm Việc Giờ Hạnh Phúc
Năm XB:
2010 | NXB: NXB Thời Đại Và Đaị Học Hoa Sen,
Từ khóa:
Số gọi:
158 KJE
|
Tác giả:
Hiền Lê, Vi Thảo Nguyên |
Đề cập các tình huống văn hoá công sở thực tế ở các công ty nhằm giúp bạn đọc tìm ra những phương thức giúp bản thân, đồng nghiệp và nhân viên thay...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jacob Fraden. |
Data acquisition; Sensor characteristics;Physical principles of sensing
|
Bản giấy
|
||
Handbook of prebiotics and probiotics ingredients : Health Benefits and Food Applications /
Năm XB:
2010 | NXB: CRC Pres Taylor & Francis Group,
Số gọi:
615.329 CH-S
|
Tác giả:
Editors, Susan Sungsoo Cho and E. Terry Finocchiaro |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Paul Wilson |
Đề cập tới sự quan trọng của thiền định - con đường đến với sự thanh thản qua bốn phương pháp tiếp cận sự tĩnh lặng nhằm đem đến phần nào sự ổn...
|
Bản giấy
|