Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Thị Minh Thảo; NHDKH GS.TS Lê Quang Thiêm; PGS.TS Hồ Ngọc Trung |
Luận án này sẽ giúp cho những người làm công tác nghiên cứu
ngôn ngữ hiểu sâu hơn về đặc điểm ngôn ngữ thể hiện ở tên chính danh nữ giới người...
|
Bản điện tử
|
||
Đối chiếu từ đồng nghĩa trong Tiếng Anh và Tiếng Việt trên bình diện ngữ nghĩa và ngữ dụng
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trần Thị Lệ Dung; NHDKH GS.TS Nguyễn Đức Tồn |
Luận án là công trình đầu tiên nghiên cứu đối chiếu các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và tiếng Việt, do vậy đây cũng là công trình đầu tiên trong...
|
Bản điện tử
|
|
Đồng dao và trò chơi trẻ em các dân tộc Tày, Nùng, Thái, Mường và Tà Ôi
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 LE-L
|
Tác giả:
Lèng Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ed.: Phung Lan Huong, Pham Thai Ha |
Gồm 27 bài học tiếng Anh khác nhau dùng cho sinh viên nhằm rèn luyện các kỹ năng nghe, nói, đọc viết cùng một số bài tập thực hành
|
Bản giấy
|
||
English skills with readings / John Langan
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Từ khóa:
Số gọi:
808 JO-L
|
Tác giả:
Langan, John |
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
|
Bản giấy
|
|
Face the issues : Intermediate listening and critical thinking skills /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 NU-C
|
Tác giả:
Carol Numrich, in cooperation with National Public Radio. Lê Huy Lâm (Dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Facts & figures : Basic reading practice /
Năm XB:
2003 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert; Trần Bá Sơn giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải Bài tập Xử lý tín hiệu số và Matlab
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thục Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Thị Quỳnh Nhi; Nguyễn Thùy Oanh; Nguyễn Thị Ngọc Anh; Phạm Mai Anh; GVHD: TS. Nguyễn Thị Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động định giá bất động sản bằng tài sản thế chấp cho vay của ngân hàng thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332 TR-N
|
Tác giả:
Trần Thị Quỳnh Nhi; Nguyễn Thùy Oanh; Phạm Mai Anh; Nguyễn Thị Ngọc Anh; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại NHTMCP Sài Gòn Thương Tín chi nhánh Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
332 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Th.S Đinh Thị Thanh Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh du lịch MICE tại Khách sạn Sheraton Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VO-H
|
Tác giả:
Võ Quang Hòa; PGS.TS Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|