Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bố trí sử dụng cán bộ, công chức Ủy ban nhân dân cấp xã Cụm 2 huyện Đông Anh - Thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sỹ, chuyên ngành: Quản trị kinh doanh /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Nhật; NHDKH: PGS. TS. Đinh Thị Ngọc Quyên |
.
|
Bản giấy
|
|
Bộ từ khóa khoa học xã hội và nhân văn
Năm XB:
2018 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
330.3 LE-D
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bồi thường, hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn tỉnh Bắc Giang
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Kiều Liên; NHDKH PGS.TS Lê Mai Thanh |
Mục đích nghiên cứu: Đánh giá thực trạng pháp luật về bồi thường, hỗ
trợ khi Nhà nước thu hồi đất nông nghiệp qua thực tiễn áp dụng tại tỉnh Bắc...
|
Bản giấy
|
|
Bóng chữ ngó lời hèn đại nhân tập truyện ngắn
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Từ khóa:
Số gọi:
895.922134 LE-D
|
Tác giả:
Lê Đạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sơn Tùng |
Chủ đề bài thơ dài ca ngợi chủ tịch Hồ Chí Minh theo những: Thời thơ ấu và gia đình, Đi tìm đường cứu nước, Trở về tổ quốc, Mùa thu cách mạng, Mùa...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đức Hạnh Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Build an A-team: Play to their strengths and lead them up the learning curve
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4022 WH-J
|
Tác giả:
Whitney Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Building an innovative learning organization : A framework to build a smarter workforce, adapt to change, and drive growth /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.3124 SA-R
|
Tác giả:
Russell Sarder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu chữ "Nhân" trong tiếng Hán
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NH-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoàng Nguyên, ThS Nguyễn Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vito Sa nhân tím (Amonum Longiligulare T.L.WU)
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phước Quý Long. GVHD: Trương Thị Bích Phượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu nhân giống In Vitro cây lược vàng (Callisia Fragrans L.)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Lưu Hoàng. GVHD: Tạ Như Thục Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bước đầu nghiên cứu tốc độ sinh trưởng, phát triển, năng suất của chủng nấm ngọc châm nhập nội
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dịu, GVHD: Nguyễn Hữu Đống |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|