Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
331.700959751 VO-H
|
Tác giả:
Võ Văn Hoè (Chủ biên) |
Tổng quan về nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng. Giới thiệu về các nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng: nhóm nghề liên quan đến nông...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Đình Thọ |
Giới thiệu một số nghề, làng nghề truyền thống tiêu biểu của tỉnh Nam Định như nghề làm muối ở Văn Lý; làng hoa, cây cảnh ở Vị Khê; làng nghề nề-...
|
Bản giấy
|
||
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề Gốm /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
738.09597 NGH
|
Tác giả:
Morimoto Asako, Vũ Văn Bát, Nguyễn Thị Bảy... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Tập hợp các bài viết về nghề gốm truyền thống Việt Nam: Các lò nung gốm Bắc Việt Nam; nhóm lư hương gốm men Phù Lãng; gốm sứ trong văn hoá ẩm thực...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống việt nam Quyển 1 : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
680.09597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phinh Chu, Yên Giang, Đặng Hiển... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: Nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống việt nam Quyển 2 : Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
680.09597 TR-H
|
Tác giả:
Trần Phinh Chu, Yên Giang, Đặng Hiển... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng. |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản về nghề chế tác đá, nghề sơn mài và một số nghề thủ công truyền thống như: Nghề đồi mồi, nghề ren, lược sừng, làm...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam - Nghề chế tác kim loại
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
671.209597 NGH
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban, Nguyễn Văn Chủng, Hồ Đức Thọ... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Giới thiệu nguồn gốc, lịch sử hình thành và phát triển của các làng nghề đúc đồng như: Làng nghề Phú Lộc, nghề đúc đồng cổ truyền Trà Đông, nghề...
|
Bản giấy
|
|
Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề mộc, chạm
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
694.09597 TR-B
|
Tác giả:
Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng, Bùi Xuân Đính... ; B.s.: Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng |
Giới thiệu về làng nghề chạm gỗ Chàng Sơn, đặc trưng nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng các làng nghề ở đồng bằng sông Hồng, làng điêu khắc gỗ Dư Dụ,...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Anh Nhân |
Trình bày nguồn gốc của nghi lễ vía trùa và diễn trình nghi lễ vía trùa như: chuẩn bị cho nghi lễ, những quy định chung, sơ đồ nơi hành lễ, hành...
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu các điều kiện nuôi cấy tạo sinh khối vi khuẩn Lactic ứng dụng trong lên men các sản phẩm truyền thống
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Phương Thúy. GVHD: Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của làng cổ Đường Lâm phục vụ phát triển du lịch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 HO-L
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lan; TS Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật công nghệ và các dịch vụ mới nhằm khai thác hiện quả mạng VSAT-IP băng rộng vệ tinh VINASAT
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Linh Trang; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ và bù dịch tần Doppler cho truyền thông dưới nước sử dụng công nghệ OFDM
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.38216 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Đình Hưng; NHDKH: TS. Nguyễn Quốc Khương, PGS.TS Hà Duyên Trung |
Giải quyết các vấn đề về đồng bộ thời gian cho tín hiệu OFDM trong môi trường dưới nước. Nghiên cứu giải pháp kỹ thuật bù dịch tần Doppler cho hệ...
|
Bản điện tử
|