Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dorothy E Zemach ; Lynn Stafford Yilmaz. |
This is the third book in a three-book series that provides students with a solid foundation in writing skills. The book adopts a process approach...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyen Kim Toan, GVHD: NguyenThe Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hiệp, GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing academic English / Level 4
Năm XB:
2007 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 OS-A
|
Tác giả:
Alice Oshima, Ann Hogue |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing for IELTS 6.0-7.5 : With answer key /
Năm XB:
2014 | NXB: Macmillan,
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 ST-B
|
Tác giả:
Stephanie Dimond-Bayir |
Are you taking or re-taking your IELTS exam and hoping to gain a high score? Would you like to improve your academic writing skills? If so, this...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Curtis Kelly, Arlen Gargagliano |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Dorothy E Zemach ; Carlos Lslam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng; Trần Lệ Dung; Phạm Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Writing power : Essential guide for success /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 WH-N
|
Tác giả:
Nancy White, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước (Chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skill : A problen - solving approach /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 NOM
|
Tác giả:
Normance, Robin Rycroft |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing tasks : An authentic-task approach to individual writing needs.
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge Univ. Press
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 JO-D
|
Tác giả:
Jolly, David |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|