| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ chuỗi khối (BLOCKCHAIN) vào nâng cao mức độ an toàn thông tin trong hệ thống cung cấp dịch vụ hành chính công
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ; GVHD: TS. Nguyễn Trung Kiên |
Nghiên cứu sự phù hợp của blockchain trong hạn chế nguy cơ bị sửa đổi nội dung không mong muốn và giải pháp. Xây dựng hệ thống thử nghiệm
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight vào hệ thống cho thuê váy cưới
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Hà, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng điện toán đám mây cho quản lý hoạt động và điều hành mạng viễn thông của các công ty viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Tiến, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật hỗn loạn trong hệ thống trải phổ chuỗi trực tiếp
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Tiến Nam, GVHD: PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng mạng cảm biến không dây trong cảnh báo tòa nhà Building
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Trung, GVHD: TS Nguyễn Thúy An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng mVPN trong thông tin di động 3G
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thuyên; GVHD PGS.TS Phạm Minh Việt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và áp dụng hệ thống HACCP trong nhà máy sản xuất kẹo mềm sữa
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KH-H
|
Tác giả:
Khuất Thị Hương, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả hỗn hợp chế phẩm Syringomycin E(SRE) và Rhamnolipid (RL) cho bảo quản nho sau thu hoạch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga: GVHD: ThS. Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và khai thác tổng đài chuyển mạch AXE 810 của Vinaphone
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-N
|
Tác giả:
Phan Hoàng Nam; GVHD TS Phạm Văn Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và nâng cao bảo mật trong giao dịch điện tử của Công ty TNHH phần mềm Nhân Hòa
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.8 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Anh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Tấn; GVHDKH: PGS.TS. Phạm Ngọc Nam |
: Đề tài đã phân tích các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến hệ thống thông tin liên lạc sóng ngắn HF như: môi trường, thời tiết, nhiễu. Bằng phương pháp...
|
Bản giấy
|
||
Nghiên cứu và triển khai hệ thống mạng riêng ảo VPN cho công ty cổ phần công nghệ và dịch vụ codluck
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 BU-L
|
Tác giả:
Bùi Ngọc Long; GVHD: ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|