| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho nhà máy sản xuất sữa chua
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung và phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên Đại học không chuyên ngữ hệ từ xa ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.0071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng phòng thí nghiệm ảo thực hành điện tử công suất : V2016-03 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ điện tử thông tin,
Số gọi:
621.3810721 DA-P
|
Tác giả:
ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình cứu phôi hạt nhỏ, hạt lép cam xã đoài và bưởi diễn phục vụ cho công tác chọn giống cam quýt không hạt
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thảo, GVHD: Đặng Thị Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất sinh khối vi khuẩn tía quang hợp có khả năng sinh tổng hợp Acid béo không no ( MUFAs và PUFAs) sử dụng làm thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đoàn Thị Thúy; GVHD TS. Hoàng Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, đánh giá một số giải pháp kỹ thuật điều chế, mã hóa trong truyền hình số DVB, đề xuất khả năng ứng dụng trong truyền dẫn, phát sóng kênh truyền hình quốc phòng Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Sơn; NHDKH PGS.TS Phạm Minh Việt; PGS.TS Lê Trung Thành |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích để hiểu rõ hơn về giao thức OFDM - ghép kênh phân chia theo tần số trực giao, luận văn tập trung...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, đề xuất một số giải pháp ngầm hóa cáp viễn thông tại thành phố Vĩnh Yên tỉnh Vĩnh Phúc
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Hoài Nam, GVHD: TS Trần Duy Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, phân lập và tuyển chọn các chủng Bacillus sinh enzym thủy phân từ đất vườn
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị huyền Thu, GVHD: PGS.TS.Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, phát triển các ứng dụng game cho Iphone với ngôn ngữ Objecctive-C
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Tú, ThS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu, tìm hiểu thiết bị bay không người lái UAV
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Trường Thành; NHDKH: TS. Vương Hoàng Nam |
Trí tuệ nhân tạo – Artificial Intelligence đang là một trong những hướng phát triển
được chú trọng trên toàn cầu vì những ứng dụng thực tiễn và độ...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tuyển chọn và thử nghiệm các chủng vi sinh vật có hoạt tính sinh học từ nước ngâm tre nứa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Thủy, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên Cứu, Ứng Dụng BLOCKCHAIN Trong Quản Lý Thông Tin Học Tập Và Rèn Luyện Của Sinh Viên Trường Đại Học Mở Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Tuấn; TS.Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|