| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phương pháp tính toán thiết kế hệ thống truyền dẫn AOTN - Ứng dụng cho tuyến trục Bắc - Nam
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DU-N
|
Tác giả:
Dương Bích Ngọc, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp ứng dụng giải thuật di truyền cho bài toán xếp thời khóa biểu tín chỉ
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DU-B
|
Tác giả:
Dương Chí Bằng; PGS.TSKH. Nguyễn Cát Hồ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practical business statistics
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier/Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
519.502465 PRA
|
Tác giả:
Andrew F. Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prediction machines : The simple economics of artificial intelligence /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.0563 AR-A
|
Tác giả:
Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dennis Matotek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Producing Open Source Software : How to Run a Successful Free Software Project /
Năm XB:
2005 | NXB: CreativeCommons Attribution-ShareAlike,
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 FO-K
|
Tác giả:
Karl Fogel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nicholas C. Zakas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Professional Android Application Development
Năm XB:
2009 | NXB: Wiley Publishing, Inc.,
Số gọi:
005.3 ME-R
|
Tác giả:
Reto Meier |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional ASP.NET 4.5 in C# and VB
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 GA-J
|
Tác giả:
Jason N. Gaylord |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Professional Microsoft SQL Server 2014 Administration
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox Press
Từ khóa:
Số gọi:
005.4 JO-A
|
Tác giả:
Adam Jorgensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Programming Asp.net MVC 5 : A Problem Solution Approach /
Năm XB:
2013 | NXB: C# Conner,
Từ khóa:
Số gọi:
005.276 JO-N
|
Tác giả:
Nimit Joshi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dino Esposito |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|