Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
David G. Myers with Jean M. Twenge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Social science research : Principles, methods, and practices /
Năm XB:
2012 | NXB: University of South Florida
Số gọi:
428.007 BH-A
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Coupland Nikolas & Jaworski Adam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer, Depaul University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard T. Schaefer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ian, Sommerville |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Software reusability Volume I, Concepts and Models
Năm XB:
1989 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
005 BI-T
|
Tác giả:
Biggerstaff, Ted J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Solution to improve customer satisfaction measurement in Maison D'Hanoi Hanova Hotel
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
Tran Dieu Phuong; GVHD: Dr. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
solutions to enhancing english listening skills for freshmen at faculty of english hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
solutions to enhancing english listening skills for freshmen at faculty of english hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NT-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Hương; GVHD: Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|