| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Spencer Johnson, M.D |
Bí mật đưa bạn trở về với chính mình, thay đổi cuộc sống, tìm được hạnh phúc và tình yêu.
|
Bản giấy
|
||
Please write : Kỹ năng viết câu dành cho người bắt đầu học tiếng Anh /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 AC-P
|
Tác giả:
Patricia Ackert, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Polite request in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DI-D
|
Tác giả:
Đinh Tiến Dương, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Politeness in requesting in English and Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-T
|
Tác giả:
Ha Thi Thoan, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Posh spice & David Beckham : Những mặt trái đằng sau đỉnh cao và danh vọng /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thể dục thể thao
Số gọi:
495 QU-T
|
Tác giả:
Quang Tám, Xuân Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Post modification by finite and non finite clauses in English noun phrases and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Hương Lan, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Michael Swan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Michael Swan ; Lê Ngọc Phương Anh tổng hợp và biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Practical English Writing Skill : 101 Mẫu thư tín hiệu quả nhất /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers : Intermediate : Ngữ pháp tiếng Anh trung cấp /
Năm XB:
2013 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức dịch và giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers: Advanced : Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao /
Năm XB:
2011 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức(Dịch và giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Practice grammar with answers: Basic : Ngữ pháp tiếng anh căn bản /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
425 PRA
|
Tác giả:
Hồng Đức (Dịch và giới thiệu) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|