Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp trong lĩnh vực Fintech của sinh viên khoa Tài chính Ngân hàng Trường Đại học Mở Hà Nội : MHN 2022-03.16 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658.11 TR-A
|
Tác giả:
ThS Trần Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các nhân tố ảnh hưởng tới công tác kế toán thuế trong các doanh nghiệp siêu nhỏ và hộ kinh doanh cá thể trên địa bàn thành phố Hà Nội : MHN 2022-02.35 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Thanh Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các văn bản pháp luật về khoa học công nghệ
Năm XB:
1993 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.597 CAC
|
Tác giả:
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Tuyển tập các văn bản pháp luật về quản lý khoa học, công nghệ, về kế hoạch, chương trình, hợp đồng khoa học công nghệ, về tổ chức khoa học và cán...
|
Bản giấy
|
|
Các văn bản pháp luật vè̂ khoa học, công nghệ.
Năm XB:
1993 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.079597 CAC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Lan |
Giới thiệu khái quát về thị trường chứng khoán. Tìm hiểu kiểm soát đầu tư chứng khoán và các điều luật mà nhà đầu tư chứng khoán cần biết
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam
Năm XB:
2007 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
332.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thủy |
Tổng quan về thị trường chứng khoán Việt Nam. Kỹ năng phân tích đầu tư chứng khoán, các giải pháp kỹ thuật "chơi chứng khoán" và một số kinh nghiệm
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang tài khoản khách hàng : Song ngữ Anh-Việt /
Năm XB:
1993 | NXB: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia;Viện thông tin khoa học xã hội,
Số gọi:
332.03 CAM
|
Tác giả:
Viện thông tin khoa học xã hội |
Những khái niệm cơ bản về nghiệp vụ tài khoản khách hàng,thủ tục tiến hành nghiệp vụ tài khoản khách hàng
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang y tế học đường : Tài liệu dùng cho giáo viên và cán bộ y tế trường học /
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb. Đại học quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
610 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Võ Kỳ Anh |
Y tế trường học và xây dựng trường học nâng cao sức khỏe; truyền thông giáo dục sức khỏe học sinh; chăm sóc sức khẻo học sinh; xây dựng môi trường...
|
Bản giấy
|
|
Can English be used as a tool of intercultural communication?
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Hưng, GVHD: Nguyễn Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Causal conjunction in English discourse and the Vietnamese equivalence
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chăm sóc sức khỏe tuổi học đường
Năm XB:
2023 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
371.71 VU-A
|
Tác giả:
BS. Vũ Kiều Anh |
Giới thiệu về công tác y tế học đường; công tác vệ sinh môi trường trường học; chăm sóc sức khoẻ trong trường học; phòng, chống bệnh tật; an toàn...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Toàn, Interpress và nhóm biên dịch |
Bộ sách trình bày từ những điều tưởng như đơn giản của bước khởi đầu thành lập doanh nghiệp, như đặt tên công ty, tuyển dụng nhân viên, soạn thảo...
|
Bản giấy
|