Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình lập trình Visual Basic.Net với cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.711 TR-L
|
Tác giả:
Th.S Trịnh Thị Ngọc Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Lễ tân trong giao tiếp đối ngoại : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
327.2 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Cúc |
Cung cấp những kiến thức cơ bản trong giao tiếp đối ngoại như: lễ tân ngoại giao và giao tiếp đối ngoại, quan hệ với các đối tác và khách hàng, tổ...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lịch sử tiếng Việt : Sơ thảo
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.92209 TR-D
|
Tác giả:
Trần, Trí Dõi |
Bao gồm những kiến thức về lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt như: Nguồn gốc của tiếng Việt, các giai đoạn lịch sử trong quá trình...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lý thuyết Automat và ngôn ngữ hình thức
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
004.0151 HO-Q
|
Tác giả:
Hồ Văn Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.133 TA-C
|
Tác giả:
Th.S Tạ Minh Châu (chủ biên), Ks. Trần Quang Thân, Th.S Hoàng Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương
Năm XB:
2019 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
382.071 TA-L
|
Tác giả:
PGS.TS. Tạ Lợi |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về: nghiệp vụ thiết kế nhãn hiệu và xúc tiến xuất nhập khẩu, lập và xét duyệt phương án kinh doanh trong ngoại...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Nghiệp vụ ngoại thương : Lý thuyết và thực hành
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
382.071 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Hường, TS. Tạ Lợi |
Cung cấp các kiến thức cơ bản về: nghiệp vụ thiết kế nhãn hiệu và xúc tiến xuất nhập khẩu, lập và xét duyệt phương án kinh doanh trong ngoại...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ferdinand De Saussure |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập I
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập II
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huỳnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ngôn ngữ lập trình c
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 TI-C
|
Tác giả:
Tiêu Kim Cương |
Tổng quan về ngôn ngữ lập trình C, các toán tử trong ngôn ngữ lập trình C, tổ chức chương trình về mặt dữ liệu, hàm và tổ chức chương trình về mặt...
|
Bản giấy
|