Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1291 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Cơ sở kỹ thuật cơ khí
Năm XB: 2001 | NXB: Xây dựng
Số gọi: 621.9 DO-D
Tác giả:
Đỗ Xuân Đinh chủ biên, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng
Kim loại học, nhiệt luyện và công nghệ gia công kim loại; Nguyên lý máy; Truyền động cơ khí.
Bản giấy
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa
Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực phẩm: rau quả, đồ hộp, chè, cà phê, bia, rượu,...
Bản giấy
Tác giả:
Đỗ Huy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Năm XB: 2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi: 660.6 LE-B
Tác giả:
PGS.TS. Lê Thanh Bình
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Communication Networks
Năm XB: 2005 | NXB: PragSoft Corporation,
Số gọi: 004.6 HE-S
Tác giả:
Sharam Hekmat
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer architecture and organisation
Năm XB: 1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Số gọi: 004.22 HA-J
Tác giả:
John P. Hayes
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Graphics And Multimedia
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
Số gọi: 006.7 SA-S
Tác giả:
Sri Ramesh Chandra Sahoo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Graphics C Version
Năm XB: 1986 | NXB: Prentice-Hall,
Số gọi: 006.8 HE-D
Tác giả:
Donald Hearn
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Networking : A Top-Down Approach /
Năm XB: 2017 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi: 004.6 KU-J
Tác giả:
James F. Kurose
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer networks
Năm XB: 2013 | NXB: Pearson Education, Inc,
Số gọi: 004.6 TA-A
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer networks and communications
Năm XB: 2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of Jordan,
Số gọi: 004.6 TA-A
Tác giả:
Abdelfatah Aref Tamimi
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Computer Organization and Architecture
Năm XB: 2016 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Số gọi: 004.22 ST-W
Tác giả:
William Stallings
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ sở kỹ thuật cơ khí
Tác giả: Đỗ Xuân Đinh chủ biên, Bùi Lê Gôn, Phạm Đình Sùng
Năm XB: 2001 | NXB: Xây dựng
Tóm tắt: Kim loại học, nhiệt luyện và công nghệ gia công kim loại; Nguyên lý máy; Truyền động...
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm
Tác giả: TS. Nguyễn Xuân Phương - TSKH Nguyễn Văn Thoa
Năm XB: 2010 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Trình bày cơ sở lí thuyết trong quá trình sản xuất thực phẩm; Kĩ thuật chế biến các sản phẩm thực...
Cơ sở vi sinh vật học thực phẩm
Tác giả: PGS.TS. Lê Thanh Bình
Năm XB: 2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Communication Networks
Tác giả: Sharam Hekmat
Năm XB: 2005 | NXB: PragSoft Corporation,
Computer architecture and organisation
Tác giả: John P. Hayes
Năm XB: 1998 | NXB: MacGraw-Hill,
Computer Graphics And Multimedia
Tác giả: Sri Ramesh Chandra Sahoo
Năm XB: 2008 | NXB: DTE&T,Odisha,
Computer Graphics C Version
Tác giả: Donald Hearn
Năm XB: 1986 | NXB: Prentice-Hall,
Computer Networking : A Top-Down Approach /
Tác giả: James F. Kurose
Năm XB: 2017 | NXB: Pearson Education, Inc.,
Computer networks
Tác giả: Andrew S. Tanenbaum
Năm XB: 2013 | NXB: Pearson Education, Inc,
Computer networks and communications
Tác giả: Abdelfatah Aref Tamimi
Năm XB: 2010 | NXB: Al-Zaytoonah University of...
Computer Organization and Architecture
Tác giả: William Stallings
Năm XB: 2016 | NXB: Pearson Education, Inc.,
×