Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
applying technology to improve self - studying ability for first - year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Cao Thị Ninh Hân; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
applying technology to improve self - studying ability for first - year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thị Ninh Hân; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying technology to improve self-studying ability for first-year students at Faculty of English, Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 Ca-Han
|
Tác giả:
Cao Thi Ninh Han, GVHD: Vu Dieu Thuy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and assurance services: an applied approach
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.45 ST-I
|
Tác giả:
Iris Stuart |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bacterial genomics : genome organization and gene expression tools
Năm XB:
2015 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
572.86 SE-A
|
Tác giả:
Aswin Sai Narain Seshasayee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Tạ Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài giảng môn học công nghệ sản xuất protein, axit amin và axit hữu cơ
Năm XB:
2006
Từ khóa:
Số gọi:
660 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Minh Hạnh; Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Bùi Thị Hải Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bài giảng quan hệ công chúng
Năm XB:
2022 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Đình Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thực hành lập trình gia công khuôn với Pro/Engineer wildfire (Phiên bản 2.0) : = Thiết kế cơ khí với sự trợ giúp của máy tính. Vẽ và gia công khuôn /
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tường Thụy, Phương Hoa (Biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stanley J.Shpiro, kenneth Wong, William D.Perreault |
Basic marketing a global managerial approach
|
Bản giấy
|